espeon
V.I.P Member
Ok vậy Es sẽ post form của 1 profile pokemon lên để mọi người cùng làm hén, cùng lập 1 pokedex nào
1 Profile sẽ như thế này:
-Số thứ tự và tên Pokemon được viết cỡ số 4, chữ đậm
-Hình ảnh pokemon, vừa vừa, ko cần to quá và đừng bé quá
-Type ( Thuộc tính )
-Species ( loài )
-Chiều cao, cân nặng, quy ra Kg và M thì tốt
-Thông tin, là cái Text của Pokedex trong Game đó, dùng text của bản D/P hén
-Base Stats ( Chỉ số cơ bản ) Hp, Atk, Def, Sp.Atk, Sp.Def, Spd
-Moves ( các đòn học được )
+Bởi level
+Bởi TM/HM
+Bởi Breed ( Cái này tùy )
Ở dưới sẽ là bài ví dụ về Bulbasaur
\(^o^)/ Mọi người cùng nhau lập ra 1 Pokedex cho forum NintendoVN của chúng ta nào \(^o^)/
#001 BULBASAUR
-Thuộc tính : Cỏ/Độc
-Loài : Pokemon hạt giống
-Cao :0.7m Nặng :6.9 Kg
-Khả năng : Overgrow
-Thông tin: Sau khi sinh ra, Bulbasaur tăng trưởng bằng cách hấp thụ chất dinh dưỡng trong hạt cây đằng sau lưng nó
-Chỉ số cơ bản:
HP: 45
Attack: 49
Defense: 49
Special: 65
SpAtk: 65
SpDef: 65
Speed: 45
-Các đòn học được:
+ Bởi Level
+Bởi TM/HM
1 Profile sẽ như thế này:
-Số thứ tự và tên Pokemon được viết cỡ số 4, chữ đậm
-Hình ảnh pokemon, vừa vừa, ko cần to quá và đừng bé quá
-Type ( Thuộc tính )
-Species ( loài )
-Chiều cao, cân nặng, quy ra Kg và M thì tốt
-Thông tin, là cái Text của Pokedex trong Game đó, dùng text của bản D/P hén
-Base Stats ( Chỉ số cơ bản ) Hp, Atk, Def, Sp.Atk, Sp.Def, Spd
-Moves ( các đòn học được )
+Bởi level
+Bởi TM/HM
+Bởi Breed ( Cái này tùy )
Ở dưới sẽ là bài ví dụ về Bulbasaur
\(^o^)/ Mọi người cùng nhau lập ra 1 Pokedex cho forum NintendoVN của chúng ta nào \(^o^)/
#001 BULBASAUR
-Thuộc tính : Cỏ/Độc
-Loài : Pokemon hạt giống
-Cao :0.7m Nặng :6.9 Kg
-Khả năng : Overgrow
-Thông tin: Sau khi sinh ra, Bulbasaur tăng trưởng bằng cách hấp thụ chất dinh dưỡng trong hạt cây đằng sau lưng nó
-Chỉ số cơ bản:
HP: 45
Attack: 49
Defense: 49
Special: 65
SpAtk: 65
SpDef: 65
Speed: 45
-Các đòn học được:
+ Bởi Level
| 1 | Tackle
| 1 | Growl
| 1 | Leech Seed
| 1 | Vine Whip
| 3 | Growl
| 7 | Leech Seed
| 9 | Vine Whip
| 13 | Poisonpowder
| 13 | Sleep Powder
| 15 | Take Down
| 20 | Razor Leaf
| 23 | Sweet Scent
| 28 | Growth
| 31 | Double-edge
| 32 | Petal Dance
| 39 | Worry Seed
| 45 | Synthesis
| 53 | Solarbeam
| 1 | Growl
| 1 | Leech Seed
| 1 | Vine Whip
| 3 | Growl
| 7 | Leech Seed
| 9 | Vine Whip
| 13 | Poisonpowder
| 13 | Sleep Powder
| 15 | Take Down
| 20 | Razor Leaf
| 23 | Sweet Scent
| 28 | Growth
| 31 | Double-edge
| 32 | Petal Dance
| 39 | Worry Seed
| 45 | Synthesis
| 53 | Solarbeam
+Bởi TM/HM
| 05 | Roar
| 06 | Toxic
| 09 | Bullet Seed
| 10 | Hidden Power
| 11 | Sunny Day
| 15 | Hyper Beam
| 17 | Protect
| 19 | Giga Drain
| 21 | Frustration
| 22 | Solarbeam
| 26 | Earthquake
| 27 | Return
| 32 | Double Team
| 36 | Sludge Bomb
| 42 | Facade
| 43 | Secret Power
| 44 | Rest
| 45 | Attract
| 53 | Energy Ball
| 58 | Endure
| 68 | Giga Impact
| 70 | Flash
| 75 | Swords Dance
| 78 | Captivate
| 82 | Sleep Talk
| 83 | Natural Gift
| 86 | Grass Knot
| 87 | Swagger
| 90 | Substitute
| H1 | Cut
| H4 | Strength
| H6 | Rock Smash
| H8 | Rock Climb
| 06 | Toxic
| 09 | Bullet Seed
| 10 | Hidden Power
| 11 | Sunny Day
| 15 | Hyper Beam
| 17 | Protect
| 19 | Giga Drain
| 21 | Frustration
| 22 | Solarbeam
| 26 | Earthquake
| 27 | Return
| 32 | Double Team
| 36 | Sludge Bomb
| 42 | Facade
| 43 | Secret Power
| 44 | Rest
| 45 | Attract
| 53 | Energy Ball
| 58 | Endure
| 68 | Giga Impact
| 70 | Flash
| 75 | Swords Dance
| 78 | Captivate
| 82 | Sleep Talk
| 83 | Natural Gift
| 86 | Grass Knot
| 87 | Swagger
| 90 | Substitute
| H1 | Cut
| H4 | Strength
| H6 | Rock Smash
| H8 | Rock Climb